--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
chơi chữ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
chơi chữ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chơi chữ
+ verb
To play on words, to make a pun
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chơi chữ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"chơi chữ"
:
chí choé
choi choi
choi chói
chơi chữ
Lượt xem: 519
Từ vừa tra
+
chơi chữ
:
To play on words, to make a pun